Mã bộ lọc : UZC2000E
Công suất lọc: 8,000 Lít
Lưu lượng nước qua bộ lọc: 3 Lít/ phút
Áp suất làm việc tối thiểu : 0.07 MPa
Thời hạn sử dụng bộ lọc : 12 tháng (20 Lít/ 1 ngày)
Công nghệ lọc : Công nghệ lọc Nano 4 cấp lọc.
Kích thước (đường kính x cao) : 105mm x 217mm
Trọng lượng (khi đầy nước) : 0.8 kg (1.4 kg)
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi, ống nối) : Nhựa ABS, Đồng, Polyethylene
Xuất xứ : Nhật Bản
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn : JIS S 3201/ ISO9001-14001
kiểm định quốc tế và Việt Nam : QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT
Bảo hành: 36 tháng.
Hãy gọi ngay cho chi nhánh gần bạn nhất để đặt hàng |
||
![]() 024 6329 7119 - 0932 221 259
|
![]() 028 6275 4748
|
75 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN 024 6329 7119 - 0932 221 259 |
470 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN |
60/2/11 Ung Văn Khiêm, B. Thạnh, HCM 028 6275 4748 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
MODEL | A101E | TẠP CHẤT LOẠI BỎ (TIÊU CHUẨN JIS S 3201) | |
---|---|---|---|
Mã bộ lọc | UZC2000E | Clo dư | 40,000L (loại bỏ 80%) |
Công suất lọc | 8,000 Lít | Độ đục | 20,000L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Chất Trihalometthanes | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 MPa | Chất Chloroform | 8,000L (loại bỏ 80%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) |
Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 10,000L (loại bỏ 80%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc | 12 tháng (20 Lít/ 1 ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 20,000L (loại bỏ 80%) |
(tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) | Nhóm Tetrachloroethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) | |
Kích thước (đường kính x cao) | 105mm x 217mm | Nhóm Trichlororoethylene | 20,000L (loại bỏ 80%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 0.8 kg (1.4 kg) | Nhóm 1,1,1-trichloroethane | 0,000L (loại bỏ 80%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi, ống nối) | Nhựa ABS, Đồng, Polyethylene | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Thành phần không thể loại bỏ | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn | JIS S 3201/ ISO9001-14001 | Muối hòa tan trong nước mặn (nước biển) | |
kiểm định quốc tế và Việt Nam | QCVN 01:2009/QCVN 6-1:2010/BYT |
Các ion kim loại (trừ chì) |
THÔNG SỐ LẮP ĐẶT:
CÔNG NGHỆ LỌC: